Here are suggestions for improving the health of our shared tree. Will you help by investigating them? When you're done, set the status using the button in the right column. Dismissed suggestions and corrected errors will be removed on Monday with the next database update on WikiTree+. more information .
For detail description of the suggestions, see the Data Doctors Project page.
Link | Info | Name | Rel. | Birth | Death | Gender | Manager | Marriage | Status | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Forsinetti-1 H |
Bruno Jacques Forsinetti | 15 Oct 1935 Sai Gon, Hồ Chí Minh, Việt Nam | 26 Dec 2001 Bellac, Bellac, Haute-Vienne, Limousin, Francia | Male | Orphan | |||||
Nguyễn-377 H |
Thiệu Văn Martino Nguyễn | certain 5 Apr 1923 Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận, Việt Nam | certain 29 Sep 2001 Boston, Suffolk, Massachusetts, Mỹ quốc | Male | Orphan | |||||
Nguyễn-597 H |
Loan Ngọc Nguyễn | certain 11 Dec 1930 Huế, Thừa Thiên-Huế, Việt Nam | certain 14 Jul 1998 Burke, Fairfax, Virginia, Mỹ quốc | Male | Orphan | |||||
Nguyễn-813 H |
Minh Văn Nguyễn | certain Feb 1929 Sai Gon, Hồ Chí Minh, Việt Nam | certain 24 Nov 2006 California, Mỹ quốc | Male | Orphan | |||||
Tôn-445 H |
Đính Thất Tôn | certain 20 Nov 1926 Việt Nam | certain 21 Nov 2013 California, Mỹ quốc | Male | Orphan | |||||
Ngô-45 H |
Trưởng Quang Ngô | certain 13 Dec 1929 Kiến Hòa, Việt Nam | certain 22 Jan 2007 Falls Church, Virginia, Hoa Kỳ | Male | Orphan | |||||
Nguyễn-762 H |
Lộc Vĩnh Phúc Nguyễn | certain 23 Oct 1923 Huế, Thừa Thiên-Huế, Việt Nam | certain 8 Jan 2009 Houston, Harris, Texas, Mỹ quốc | Male | Orphan | |||||
Nguyễn-378 H |
Kỳ Cao Nguyễn | certain 8 Sep 1930 Hà Nội, Việt Nam | certain 23 Jul 2011 Kuala Lumpur, Ma-lay-si-a | Male | Orphan | |||||
Nguyễn-618 H |
Thi Chánh Nguyễn | certain 23 Feb 1923 Huế, Thừa Thiên-Huế, Việt Nam | certain 23 Jun 2007 Lancaster, Lancaster, Pennsylvania, Mỹ quốc | Male | Orphan | |||||
Nguyễn-656 H |
San Vĩnh Phúc Duy Tân Nguyễn | certain 19 Sep 1900 Huế, Thừa Thiên-Huế, Việt Nam | certain 26 Dec 1945 Lobaye, Cộng hòa Trung Phi | Male | Orphan | |||||
Lê-231 H |
Hiệp Hiep Thị Le (Lê) | certain 30 Nov 1971 Ðà Nẵng, Việt Nam | certain 19 Dec 2017 Los Angeles, Los Angeles, California, Mỹ quốc | Female | Orphan | |||||
Nguyễn-814 H |
Toàn Văn Nguyễn | certain 6 Oct 1932 Huế, Thừa Thiên-Huế, Việt Nam | certain 19 Oct 2005 Los Angeles, Los Angeles, California, Mỹ quốc | Male | Orphan | |||||
Mai-140 H |
Lương Dominic Thanh Mai | certain 20 Dec 1940 Việt Nam | certain 6 Dec 2017 Mỹ quốc | Male | Orphan | |||||
Đặng-31 H |
Mai Tuyết Đặng | certain 4 Oct 1941 Hà Nội, Việt Nam | certain 21 Dec 2016 Newport Beach, Orange, California, Mỹ quốc | Female | Orphan | |||||
Tôn-444 H |
Thiện Thất Tôn | certain 22 Sep 1924 Huế, Thừa Thiên-Huế, Việt Nam | certain 3 Oct 2014 Ottawa, Ontario, Ca-na-đa | Male | Orphan | |||||
Dương-30 H |
Minh Văn Dương | certain 16 Feb 1916 Tiền Giang, Việt Nam | certain 6 Aug 2001 Pasadena, Los Angeles, California, Mỹ quốc | Male | Orphan | |||||
Trương-70 H |
Hùng David Đình Truong (Trương) | certain 2 Sep 1945 Sai Gon, Hồ Chí Minh, Việt Nam | certain 26 Jun 2014 Penang, Ma-lay-si-a | Male | Orphan | |||||
Phạm-81 H |
Đổng Văn Phạm | certain 25 Oct 1919 Hà Nội, Việt Nam | certain 26 Nov 2008 Philadelphia, Philadelphia, Pennsylvania, Mỹ quốc | Male | Orphan | |||||
Ngô-27 H |
Quyên Lệ Đình Ngô | certain 26 Jul 1959 Sai Gon, Hồ Chí Minh, Việt Nam | certain 16 Apr 2012 Roma, Roma, Lazio, Ý | Female | Orphan | |||||
Nguyễn-611 H |
Thuận Văn Phanxicô Xaviê, François-Xavier Nguyễn | certain 17 Apr 1928 Huế, Thừa Thiên-Huế, Việt Nam | certain 16 Sep 2002 Roma, Roma, Lazio, Ý | Male | Orphan |
Link | Info | Name | Rel. | Birth | Death | Gender | Manager | Marriage | Status | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trần-215 H |
Xuân Lệ Trần | certain 22 Aug 1924 Hà Nội, Việt Nam | certain 24 Apr 2011 Roma, Roma, Lazio, Ý | Female | Orphan | |||||
Trần-292 H |
Khiêm Thiện Trần | certain 15 Dec 1925 Hồ Chí Minh, Việt Nam | certain 24 Jun 2021 San Jose, Santa Clara, California, Hoa Kỳ | Male | Orphan | |||||
Nguyễn-599 H |
Khánh Nguyễn | certain 8 Nov 1927 Trà Vinh, Việt Nam | certain 11 Jan 2013 San Jose, Santa Clara, California, Mỹ quốc | Male | Orphan | |||||
Nguyễn-600 H |
Cẩn Bá Nguyễn | certain 9 Sep 1930 Can Tho, Phong Đình, Việt Nam | certain 20 May 2009 San Jose, Santa Clara, California, Mỹ quốc | Male | Orphan | |||||
Nguyễn-818 H |
Thiện Chí Nguyễn | certain 27 Feb 1939 Hà Nội, Việt Nam | certain 2 Oct 2012 Santa Ana, Orange, California, Mỹ quốc | Male | Orphan | |||||
Bùi-26 H |
Đọc Phaolô Văn Bùi | certain 11 Nov 1944 Ðà Lạt, Lâm Ðồng, Việt Nam | certain 6 Mar 2018 Va-ti-căng | Male | Orphan | |||||
Nguyễn-675 H |
Minh Phương Phúc Nguyễn | certain 15 Jan 1949 Ðà Lạt, Lâm Ðồng, Việt Nam | certain 19 Nov 2012 Westminster, Orange, California, Mỹ quốc | Female | Orphan |