WikiTree ID | Name | Birth | Death | Gender | Manager | Category / Template | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Le-164 H |
Qui Van Le O-M307.1 | uncertain 1865 Vietnam | 1909 An Thành, Thua Thien-Hue, Vietnam | Male | Le-158 |
Unconnected: 8 pr. tree1403572 🟊🟊🟊🟊🟊 158 views | |
Nguyễn-338 H |
Tôn Công Nguyễn | uncertain 1890 Kiều Mộc, Sơn Tây, Vietnam | 15 Jun 1969 | Male | Orphan | Unconnected: 165 pr. tree1467473 🟊🟊🟊🟊🟊 211 views | |
Nguyễn-339 H |
Đương Thị Nguyễn | uncertain 1890 Kiều Mộc, Sơn Tây, Vietnam | 16 Dec 1956 | Female | Orphan | Unconnected: 165 pr. tree1467473 🟊🟊🟊🟊🟊 151 views | |
Lưu-12 H |
Ân Văn Lưu | 1882 Kiều Mộc, Sơn Tây, Vietnam | 26 Apr 1957 Kiều Mộc, Sơn Tây, Vietnam | Male | Orphan | Unconnected: 165 pr. tree1467473 🟊🟊🟊🟊🟊 113 views | |
Vũ-15 H |
Cúc Thị Vũ | uncertain 1885 Kiều Mộc, Sơn Tây, Vietnam | certain 13 Jan 1975 Kiều Mộc, Sơn Tây, Vietnam | Female | Orphan | Unconnected: 165 pr. tree1467473 🟊🟊🟊🟊🟊 133 views | |
Vũ-16 H |
Hinh Văn Vũ | uncertain 1860 Kiều Mộc, Sơn Tây, Vietnam | Kiều Mộc, Sơn Tây, Vietnam | Male | Orphan | Unconnected: 165 pr. tree1467473 🟊🟊🟊🟊🟊 62 views | |
Nguyễn-340 H |
Tiủ Công Nguyễn | uncertain 1860 Kiều Mộc, Sơn Tây, Vietnam | Kiều Mộc, Sơn Tây, Vietnam | Male | Orphan | Unconnected: 165 pr. tree1467473 🟊🟊🟊🟊🟊 107 views | |
Nguyễn-341 H |
Hiệp Văn Nguyễn | uncertain 1860 | 25 Nov 1933 Kiều Mộc, Sơn Tây, Vietnam | Male | Orphan | Unconnected: 165 pr. tree1467473 🟊🟊🟊🟊🟊 90 views | |
Vũ-17 H |
Thanh Thị Vũ | 26 Apr 1943 Kiều Mộc, Sơn Tây, Vietnam | Female | Orphan | Unconnected: 165 pr. tree1467473 🟊🟊🟊🟊🟊 52 views | ||
Lưu-24 H |
Thái Thị Lưu | uncertain 1884 Kiều Mộc, Sơn Tây, Vietnam | 21 Nov 1975 | Female | Orphan | Unconnected: 165 pr. tree1467473 🟊🟊🟊🟊🟊 66 views | |
Nguyễn-612 H |
Cung Sinh Hồ Chí Minh, Ho Chi Minh Nguyễn | certain 19 May 1890 Kim Liên, Nghe Tinh, Việt Nam | certain 2 Sep 1969 Hà Nội, Việt Nam | Male | Wolters-507 |
C:Notables C:Vietnam,_Notables T:Notables Sticker Unconnected: 11 pr. tree1470456 WikiData: Q36014 🟊🟊🟊🟊🟊 891 views |
|
Hoàng-29 H |
Đường Xuân Hoàng | certain 1835 Hoàng Trù, Nghe Tinh, Việt Nam | certain 1893 | Male | Orphan | Unconnected: 11 pr. tree1470456 🟊🟊🟊🟊🟊 56 views | |
Lâm-206 H |
Thích Túc Khiết Văn Quảng Đức Nguyễn (Lâm) | certain 1897 Vạn Ninh, Khánh Hòa, Việt Nam | certain 11 Jun 1963 Sai Gon, Hồ Chí Minh, Việt Nam | Male | Orphan | C:Notables C:Vietnam,_Notables T:Notables Sticker T:Wikidata Unconnected: 3 pr. tree1470524 WikiData: Q271847 🟊🟊🟊🟊🟊 592 views |
|
Nguyễn-620 H |
Chiểu Đình Nguyễn | certain 1 Jul 1822 Gia Ðịnh, Hồ Chí Minh, Việt Nam | certain 3 Jul 1888 Ba Tri, Bến Tre, Việt Nam | Male | Orphan | C:Notables C:Vietnam,_Notables T:Notables Sticker Unconnected: 10 pr. tree1470551 WikiData: Q7022804 🟊🟊🟊🟊🟊 434 views |
|
Nguyễn-819 H |
Thắng Khuyến 勝, Sheng, 勸, Quan Nguyễn aka 阮, Ruan | certain 15 Feb 1835 Nam Ðịnh, Việt Nam | certain 5 Feb 1909 Việt Nam | Male | Orphan | C:Notables C:Vietnam,_Notables T:Notables Sticker Unconnected: 3 pr. tree1485942 WikiData: Q7022865 🟊🟊🟊🟊🟊 150 views |
|
Drollett-2 H |
George Drollett | uncertain 1853 | certain 1930 Hanoi, Hà Nội, Vietnam | Male | Williams-71873 |
Unconnected: 2 pr. tree1721220 🟊🟊🟊🟊🟊 25 views | |
Vuong-12 H |
Lu Si 祿四 Loc Tu Lộc Tứ Vuong aka 王 Wang Wong Vương | uncertain 1890 certain 中國廣東省瓊州府文昌縣 | not living certain Tây Sơn, Bình Ðịnh, Việt Nam | Male | Ruan 阮 Nguyen-1 |
Unconnected: 25 pr. tree2228259 🟊🟊🟊🟊🟊 42 views | |
Unknown-593271 H |
Nils Petter Granstrand (Unknown) | certain 24 Sep 1855 certain Malmö Sankt Petri Parish, Malmöhus, Sweden | certain 27 Jul 1878 certain Saigon Harbor, Vietnam | Male | Anderson-39130 |
Unconnected: 8 pr. tree2370389 🟊🟊🟊🟊🟊 48 views | |
Nguyễn Phúc-3 H |
Miên Vũ Lạc Hóa Quận Công Nguyễn Phúc | certain 21 Feb 1822 Thủy Xuân, Huế, Thừa Thiên-Huế, Việt Nam | certain 17 Nov 1849 Vietnam | Male | Nguyễn Phúc-2 |
Unconnected: 3 pr. tree2514691 🟊🟊🟊🟊🟊 22 views | |
Nguyễn Phúc-7 H |
Phòng Lạc Hóa Quận Công Nguyễn Phúc tọc | after 1800 Huế, Thừa Thiên-Huế, Việt Nam | Male | Orphan | Unconnected: 3 pr. tree2514691 🟊🟊🟊🟊🟊 8 views |
WikiTree ID | Name | Birth | Death | Gender | Manager | Category / Template | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Nguyen-1139 H |
Ninh Du Nguyen | 1870 | 5 Jul 1931 Hanoi, Việt Nam | Male | Nguyen-1109 |
C:Unsourced_Profiles T:Unsourced Unconnected: 64 pr. tree2766006 🟊🟊🟊🟊🟊 15 views |
|
Tran-339 H |
Mau Luu Tran | 1893 | 26 Aug 1975 Saigon, Việt Nam | Male | Nguyen-1109 |
C:Unsourced_Profiles T:Unsourced Unconnected: 64 pr. tree2766006 🟊🟊🟊🟊🟊 6 views |
|
Nguyễn-1196 H |
Dục Xuân Nguyễn | uncertain 1890 certain Thủy Triều, Phú Khánh, Vietnam | uncertain 1990 Diên Khánh, Khánh Hòa, Vietnam | Male | Nguyễn-1194 |
Unconnected: 3 pr. tree2837912 🟊🟊🟊🟊🟊 3 views | |
Doe SR-1 H |
Joe Father Doe SR | 1 Jan 1800 Bích Trì, Hà Nam Ninh, Vietnam | Male | Doe-1179 |
Unconnected: 3 pr. tree2900442 🟊🟊🟊🟊🟊 3 views |